HOTINE: 0903931268 Để được tư vấn
Xe tải Hino FG đang là dòng xe được khách hàng chọn lựa hàng đầu trong phân khúc xe tải hạng trung hiện nay trên thị trường Việt Nam. Tương tự như các dòng xe 8 tấn thì xe tải Hino FG8JP7A 8T5 thùng kín cũng được lắp ráp trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, toàn bộ linh kiện được nhập khẩu từ Nhật Bản 100%. Nhà máy Hino Việt Nam mới cho ra mắt tại thị trường dòng xe tải Hino FG mang động cơ Euro4 - động cơ mới hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiếm nhiên liệu lại thân thiện với môi trường.
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
7005 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3560 |
kG |
- Cầu sau : |
3445 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8250 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15450 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9360 x 2500 x 3700 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7100 x 2360 x 2320/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5530 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1835 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WE |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
191 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép U140 5mm (U Đúc) |
2 | Đà ngang | Thép U100 4mm (U Đúc) | |
3 | Biên thùng/ khung sàn | Thép 3mm chấn | |
4 | Sàn | Thép phẳng 3mm | |
Mặt trước thùng | 5 | Khung xương đứng vách trước | Thép hộp 40x40 1,4mm |
6 | Khung xương ngang vách trước | Thép hộp 30x30 1,4mm | |
7 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng 0,5mm | |
8 | Vách trong | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
Hông thùng | 9 | Khung xương đứng vách hông | Thép hộp 40x40 1,4mm |
10 | Khung xương ngang vách hông | Thép hộp 30x30 1,4mm | |
11 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng 0,5mm | |
12 | Vách trong | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
13 | Khung xương cửa hông | Thép hộp 20x40 1,4mm | |
14 | Vách ngoài cửa hông | Inox 430 phẳng 0,5mm | |
15 | Vách tỏng cửa hông | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
Mui/Nóc thùng | 16 | Khung xương mui/nóc thùng | Thép hộp 30x30 1,4mm |
17 | Mui/Nóc thùng ngoài | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
18 | La - fong thùng | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
Mặt sau thùng | 19 | Khung xương cửa sau | Thép hộp 20x40 1,4mm |
20 | Vách ngoài cửa sau | Inox 430 phẳng 0,5mm | |
21 | Vách trong cửa sau | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
22 | Viền sau/Lam đèn | Thép chấn 3mm | |
Chi tiết phụ | 23 | Đá đúc | Gang - 6 bộ |
24 | Cùm | Inox phi 27 | |
25 | Khóa cửa | Tay gạt/Hộp | |
26 | Ốp góc | Inox 430 | |
27 | Đèn hông thùng | 06 cái | |
28 | Đèn bên trong thùng | 02 cái | |
29 | Bản lề | Inox | |
30 | Cản hông | Thép hộp 30x60 1,4mm | |
31 | Cản sau | U80-100 | |
32 | Đệm lót sát xi | Sao su | |
33 | Lớp đệm giữa 2 vách | Xốp 30cm | 100.000.000 VNĐ |