HOTINE: 0903931268 Để được tư vấn
Hino là thương hiệu cao cấp đến từ Nhật Bản đã có mặt lâu đời tại Việt Nam nổi tiếng với các dòng xe tải 7 tấn, nó có một ví trí đặc biệt trong lòng người tiêu dùng và được các chuyên gia đánh giá rất cao về chất lượng. Một trong những chiếc xe của Hino đang được bán chạy nhất trên thị trường hiện nay đó chính là xe tải Hino thùng kín - FC9JNTC thuộc dòng Hino series 500. Không phải tự nhiên mà nó được ưa chuộng đến vậy, cùng tôi điểm sơ những ưu điểm vượt trội của chiếc xe này nhé.
- Khoan bàn về chất lượng, ngoại thất của xe tải Hino 6T– FC9JNTC đã chiếm trọn cảm tình của khách hàng, với thiết kế độc đáo, sang trọng.
- Hệ thống phun nhiên liệu điện tử Common Rail hiện đại vô cùng tiết kiệm nhiên liệu.
- Động cơ đạt chuẩn Euro 4 mạnh mẽ, ổn định, không ô nhiễm môi trường.
- Giá xe tải Hino hợp lý, thu hồi vốn nhanh, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
4905 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2405 |
kG |
- Cầu sau : |
2500 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5800 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10900 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9200 x 2500 x 3220 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
7280 x 2350 x 2060/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5320 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1800/1660 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-UA |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
132 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
|
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép U120 5mm (U Đúc) | |
2 | Đà ngang | Thép U100 4mm (U Đúc) | ||
3 | Biên thùng/ khung sàn | Thép 3mm chấn | ||
4 | Sàn | Thép phẳng 3mm | ||
Mặt trước thùng | 5 | Khung xương đứng vách trước | Thép hộp 40x40 1,4mm | |
6 | Khung xương ngang vách trước | Thép hộp 30x30 1,4mm | ||
7 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng 0,5mm | ||
8 | Vách trong | Tole kẻm phẳng 0,5mm | ||
Hông thùng | 9 | Khung xương đứng vách hông | Thép hộp 40x40 1,4mm | |
10 | Khung xương ngang vách hông | Thép hộp 30x30 1,4mm | ||
11 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng 0,5mm | ||
12 | Vách trong | Tole kẻm phẳng 0,5mm | ||
13 | Khung xương cửa hông | Thép hộp 20x40 1,4mm | ||
14 | Vách ngoài cửa hông | Inox 430 phẳng 0,5mm | ||
15 | Vách tỏng cửa hông | Tole kẻm phẳng 0,5mm | ||
Mui/Nóc thùng | 16 | Khung xương mui/nóc thùng | Thép hộp 30x30 1,4mm | |
17 | Mui/Nóc thùng ngoài | Tole kẻm phẳng 0,5mm | ||
18 | La - fong thùng | Tole kẻm phẳng 0,5mm | ||
Mặt sau thùng | 19 | Khung xương cửa sau | Thép hộp 20x40 1,4mm | |
20 | Vách ngoài cửa sau | Inox 430 phẳng 0,5mm | ||
21 | Vách trong cửa sau | Tole kẻm phẳng 0,5mm | ||
22 | Viền sau/Lam đèn | Thép chấn 3mm | ||
Chi tiết phụ | 23 | Đá đúc | Gang - 6 bộ | |
24 | Cùm | Inox phi 27 | ||
25 | Khóa cửa | Tay gạt/Hộp | ||
26 | Ốp góc | Inox 430 | ||
27 | Đèn hông thùng | 06 cái | ||
28 | Đèn bên trong thùng | 02 cái | ||
29 | Bản lề | Inox | ||
30 | Cản hông | Thép hộp 30x60 1,4mm | ||
31 | Cản sau | U80-100 | ||
32 | Đệm lót sát xi | Sao su | ||
33 | Lớp đệm giữa 2 vách | Xốp 30cm | 93.000.000 VNĐ |