HOTINE: 0903931268 Để được tư vấn
Có thể nói trên thị trường xe tải 3.5 tấn hiện nay có rất nhiều thương hiệu xe tải khác nhau nhưng Hino vẫn là một trong những cái tên nằm trong top đứng đầu những thương hiệu nổi tiếng, được nhiều khách hàng tín nhiệm và sử dụng. Hino đến từ Nhật Bản nên luôn gây được ấn tượng tốt với các sản phẩm chất lượng cao. Hơn 20 năm hình thành và phát triển tại thị trường Việt Nam Hino đã không ngừng khẳng định chỗ đứng của mình, luôn cố gắng cải tiến và hoàn thiện công nghệ sản xuất, lắp ráp ngày càng tiến bộ hơn. Trong những dòng xe nổi trội của Hino không thể không nhắc đến xe tải Hino 3T5 thùng kín – Dutro XZU352L, chiếc xe đình đám nhà Hino và đang làm mưa làm gió cũng như rất được nhiều người tiêu dùng đón nhận nồng nhiệt và là một trong những chiếc xe bán chạy nhất tại các đại lý xe tải Hino. Vì sao mà dòng xe này được ưa chuộng và yêu thích đến như vậy?
|
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép U100 5mm (U Đúc) |
2 | Đà ngang | Thép U80 4mm (U Đúc) | |
3 | Biên thùng/ khung sàn | Thép 3mm chấn | |
4 | Sàn | Thép phẳng 3mm | |
Mặt trước thùng | 5 | Khung xương đứng vách trước | Thép hộp 40x40 1,4mm |
6 | Khung xương ngang vách trước | Thép hộp 30x30 1,4mm | |
7 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng 0,5mm | |
8 | Vách trong | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
Hông thùng | 9 | Khung xương đứng vách hông | Thép hộp 40x40 1,4mm |
10 | Khung xương ngang vách hông | Thép hộp 30x30 1,4mm | |
11 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng 0,5mm | |
12 | Vách trong | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
13 | Khung xương cửa hông | Thép hộp 20x40 1,4mm | |
14 | Vách ngoài cửa hông | Inox 430 phẳng 0,5mm | |
15 | Vách trong cửa hông | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
Mui/Nóc thùng | 16 | Khung xương mui/nóc thùng | Thép hộp 30x30 1,4mm |
17 | Mui/Nóc thùng ngoài | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
18 | La - fong thùng | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
Mặt sau thùng | 19 | Khung xương cửa sau | Thép hộp 20x40 1,4mm |
20 | Vách ngoài cửa sau | Inox 430 phẳng 0,5mm | |
21 | Vách trong cửa sau | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
22 | Viền sau/Lam đèn | Thép chấn 3mm | |
Chi tiết phụ | 23 | Đá đúc/Gù | Gang - 6 bộ |
24 | Cùm | Inox phi 27 | |
25 | Khóa cửa | Tay gạt/Hộp | |
26 | Ốp góc | Inox 430 | |
27 | Đèn hông thùng | 04 cái | |
28 | Đèn bên trong thùng | 01 cái | |
29 | Bản lề | Inox | |
30 | Cản hông | Thép hộp 30x60 1,4mm | |
31 | Cản sau | U80-100 | |
32 | Đệm lót sát xi | Sao su | |
33 | Lớp đệm giữa 2 vách | Xốp 30cm | 72.000.000 VNĐ |