HOTINE: 0903931268 Để được tư vấn
Giới Thiệu Về Tập Đoàn DY INNOVATE CORPORATION:
- Tập Đoàn DongYang (DY) được thành lập 1978 tại Hàn Quốc, trụ sở chính được đặt tại: 36, Namdongseo-ro 362 beon-gil, Namdong-gu, Incheon, Korea.
- Tập Đoàn DongYang (DY) là một công ty toàn cầu được sự công nhận về sự dẫn đầu công nghệ cũng như chất lượng trong thị trường cẩu DY toàn cầu. DY trở thành công ty toàn cầu bằng cách thành lập các chi nhánh ở nước ngoài và hợp tác với Mỹ, Mexico, Nhật Bản, Châu Âu và nhiều quốc gia khác. Vì vậy DY được công nhận là một trong những công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp sản xuất cả về tên tuổi và độ tin cậy.
Cần Cẩu DY:
- DY sản xuất nhiều loại cần cẩu khác nhau, được áp dụng trong xây dựng nhà cao tầng, tàu điện ngầm và những nơi làm việc công cộng, bao gồm 3 Cẩu loại nhỏ và 20 cẩu loại lớn.
- Đặc biệt, DY đã phát triển một loại cần cẩu có góc nâng âm để mở rộng phạm vi làm việc của cần cẩu và cũng lần đầu tiên áp dụng cẩu ống lồng 2 tầng trong khu vực lớn để giải quyết những vấn đề bất tiện và cho phép khác hàng thực hiện công việc trôi chảy hơn.
- DY có độ bền vượt trội thậm chí có thể hoạt động tốt trong môi trường nóng hay lạnh khắc nghiệt. Sự hoạt động của DY được nhận biết sau khi sản phẩm được sử dụng ở Antartic King Sejong Station và UN Base in Republic of South Sudan.
- Loại cẩu Knuckle hữu dụng trong công việc thu thập kim loại phế liệu tái chế, sản phẩm đáp ứng được nhu cầu khách hàng với bán kính làm việc tối ưu và khả năng hoạt động cũng như tính linh hoạt và độ cứng vượt trội không gì sánh được.
THÔNG SỐ CẨU MODEL SS2036:
Category/ danh mục | Description/ mô tả | Unit/ đơn vị | SS2036 | |
Capacity/ sức nâng cẩu | Max. Lifting Capacity/ Sức nâng hàng tối đa |
kg at 2m/ kg ở 2m |
8,000 | |
Max. Working Height/ Chiều cao làm việc tối đa |
m | 22.7(25.9, 27.6) | ||
Max. Working Radius Bán kính làm việc tối đa |
m | 19.8(23.0, 24.8) | ||
Rated Load/ Tải trọng định mức [★ : 6S, STD : 4S] [★ : 6S, STD : 4S] |
kg / m | ★8,000 / 2.0 | ||
3,900 / 4.7 | ||||
2,100 / 7.7 | ||||
1,250 / 10.7 | ||||
850 / 13.7 | ||||
600 / 16.8 | ||||
400 / 19.8 | ||||
Oil Pump/ Thông số Bơm dầu | Rated Oil Flow Volume/ Lưu lượng bơm dầu | l/m lít/phút | 80 | |
Oil Pressure/ áp suất dầu | kgf /cm2 | 210 | ||
Oil Tank Capacity/ dung tích thùng chứa dầu | ℓ | 170 | ||
Booms/ Cần cẩu & Wires/ dây | Boom Type / Sections/ Loại Boom/ khúc. |
Hexa / 6 | ||
Boom Extending Speed/ Tốc độ ra cần |
m / giây | 15.1 / 36 | ||
Boom Undulation Speed Tốc độ nâng cần |
deg / giây | -17 ~ 80 / 19 | ||
Wire Rope/ dây cáp | Ø10 x 100m | |||
Winch Speed/ tốc độ ra cáp | m / phút | 15 / 4 layer | ||
Swing Angle/ góc quay | độ | ← | ||
Swing Speed/ tốc độ quay cần | Số vòng quay/phút | 2.5 | ||
Outrigger/ Chân chống | Outrigger Extend Width chiều rộng chân chống |
m | Front/ trước |
6.1 |
Rear/ sau |
4.4 | |||
Outrigger Type/ loại chân trụ | Front/ trước |
← | ||
Rear/ sau |
← | |||
Vehicle/ xe | Mountable Vehicle/ phương tiện xe nền | Payload/ sức tải hàng | Over 5ton/ trên 5 tấn |
|
Safety Device/ thiết bị an toàn |
Overload limiter, Over winding device, Alarm device, Hook fixing device, Emergency switch, Swing brake, Winch brake, Counter balance valve, Pilot check valve/ Thiết bị giới hạn quá tải, Thiết bị báo động rút cáp tới hạn, Thiết bị cố định móc, Công tắc khẩn cấp, Phanh xoay, Phanh tời, Counter balance valve, Pilot check valve. |
|||
Option & Function/ Chức năng và sự chọn lựa |
Top Seat/ Ghế ngồi điều khiển | O | ||
STD/ Tiêu chuẩn | ||||
FIX | ||||
Two Stage Double Winch Front Outrigger/Trụ phía trước với 2 đoạn điều chỉnh | ||||
Long Front Outrigger/ chân trụ dài phía trước |
||||
Middle Outrigger/ chân trụ giữa | ||||
Extra Boom / Winch/ Cần phụ/ tay quay | O | |||
Oil Cooler/ Hệ thống làm mát dầu | ||||
Over Winding Alaming Device(ARM)/ Thiết bị cảnh báo giới hạn rút cáp |
O | |||
Over Winding Alarm & Limit(OWL)/ Thiết bị giới hạn và cảnh báo cuộn cáp |
||||
Overload Limit(OLL)/ Giới hạn tải hàng | O | |||
Hook in/ móc cẩu hàng | ||||
Wire Rope Arranger/Thiết bị sắp xếp cáp | ||||
AML System/ hệ thống cảnh báo | ||||
Funtion/ Chức năng | Two Derrick Cylinder/ 2 xi lanh nâng hạ cần | O | ||
Swing Reducer with a Belt-in-break | O | |||
Minus Boom/ Góc âm khi hạ hết cần | O | |||
Two Tele-Boom-Cylinder/ cần với 2 xi lanh |
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép I150 (I Đúc) |
2 | Đà ngang | Thép U100 (U Đúc) | |
3 | Gia cố chasiss trước | Thép L 6mm dài 2,2 m | |
4 | Gia cố chasiss sau | Thép L 6mm dài 1,4 m | |
5 | Biên thùng/ khung sàn | Thép chấn 3mm | |
6 | Sàn | Thép phẳng 3mm | |
Mặt trước thùng | 6 | Trụ đầu | U120 (U Đúc) |
7 | Khung xương vách trước | Thép hộp 40x40 1,2mm Thép hộp 40x80 1,2mm |
|
8 | Vách ngoài | (Không) | |
9 | Vách trong | Thép 1,2mm | |
Hông thùng | 10 | Trụ giữa | U140 (U Đúc) |
11 | Khung bao bửng | Thép hộp 40x80 1,2mm | |
12 | Khung xương bửng | Thép hộp 40x40 1,2mm | |
13 | Vách ngoài bửng | (Không) | |
14 | Vách trong bửng | Thép 1,2mm | |
15 | Khoá tôm | Thép | |
16 | Bản lề | Thép | |
Mặt sau thùng | 17 | Trụ sau | Thép U120 (U Đúc) |
18 | Viền sau/Lam đèn | Thép chấn 3mm | |
Chi tiết phụ | 19 | Vè chắn bùn | Inox 1mm |
20 | Thanh/ pát liên kết vè thùng | Phi 42 kẽm | |
21 | Cản hông | Thép hộp 30x60 dày 1,2mm 40x40 dày 1,2mm |
|
22 | Cản sau | Thép U100, U80 | |
23 | Đệm lót sát xi và đà dọc | Cao su | |
24 | Đèn hông thùng | 10 cái |