HOTINE: 0903931268 Để được tư vấn
Xe tải Hino FL8JT7A 14.4 tấn gắn cẩu Unic URV343 đang là sản phẩm "hot" nhất hiện nay, xe có thiết kế mạnh mẽ, chắc chắn, linh kiện được nhập khẩu toàn bộ từ Nhật Bản và được lắp ráp trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, hiện đại. Cẩu Unic URV343 mới 100% được nhập khẩu chính hãng.
1. Cần cẩu Unic 3 tấn 2 khúc 342.
- Số khúc: 2 khúc.
- Tải trọng tối đa: 3030kg/ 2.7m.
- Chiều cao làm việc tối đa: 7.0m.
- Bán kính làm việc: 0.65m ~ 5.32m.
- Chiều dài bùng nổ: 3.27m ~ 5.51m.
- Góc nâng cần: 1o ~ 78o.
- Góc quay: liên tục.
2. Cần cẩu Unic 3 tấn 3 khúc 343.
- Số khúc: 3 khúc.
- Tải trọng tối đa: 3030kg/ 2.6m.
- Chiều cao làm việc tối đa: 9.2m.
- Bán kính làm việc: 0.65m ~ 7.51m.
- Chiều dài bùng nổ: 3.41m ~ 7.70m.
- Góc nâng cần: 1o ~ 78o.
- Góc quay: liên tục.
3. Cần cẩu Unic 3 tấn 4 khúc 344.
- Số khúc: 4 khúc.
- Tải trọng tối đa: 3030kg/ 2.6m.
- Chiều cao làm việc tối đa: 11.4m.
- Bán kính làm việc: 0.67m ~ 9.81m.
- Chiều dài bùng nổ: 3.41m ~ 10.00m.
- Góc nâng cần: 1o ~ 78o.
- Góc quay: liên tục.
4. Cần cẩu Unic 3 tấn 5 khúc 345.
- Số khúc: 3 khúc.
- Tải trọng tối đa: 3030kg/ 2.4m.
- Chiều cao làm việc tối đa: 13.7m.
- Bán kính làm việc: 0.71m ~ 12.11m.
- Chiều dài bùng nổ: 3.54m ~ 12.30m.
- Góc nâng cần: 1o ~ 78o.
- Góc quay: liên tục.
5. Cần cẩu Unic 3 tấn 6 khúc 346.
- Số khúc: 6 khúc.
- Chiều cao làm việc tối đa: 15.9m.
- Bán kính làm việc: 0.73m ~ 14.42m.
- Chiều dài bùng nổ: 3.63m ~ 14.61m.
- Góc nâng cần: 1o ~ 78o.
- Góc quay: liên tục.
Kết cấu |
STT |
Chi tiết hạng mục |
Quy cách vật tư |
Sàn thùng |
1 |
Đà dọc |
Thép I150 5mm (U Đúc) |
2 |
Đà ngang |
Thép U100 4mm (U Đúc) |
|
3 |
Gia cố chasiss |
Thép V 6mm dài 1,8m |
|
4 |
Biên thùng/ khung sàn |
Thép chấn 3mm |
|
5 |
Sàn |
Thép phẳng 3mm |
|
Mặt trước thùng |
6 |
Trụ đầu |
U100 4mm (U Đúc) |
7 |
Khung xương vách trước |
Thép hộp 40x40 1,4mm |
|
8 |
Vách ngoài |
(Không) |
|
9 |
Vách trong |
Thép 1,2mm |
|
Hông thùng |
10 |
Trụ giữa |
U120 4mm (U Đúc) |
11 |
Khung bao bửng |
Thép hộp 40x80 1,4mm |
|
12 |
Khung xương bửng |
Thép hộp 40x40 1,4mm |
|
13 |
Vách ngoài bửng |
(Không) |
|
14 |
Vách trong bửng |
Thép 1,2mm |
|
15 |
Khoá tôm |
Thép |
|
16 |
Bản lề |
Thép |
|
Mặt sau thùng |
17 |
Trụ sau |
Thép U100 4mm (U Đúc) |
18 |
Viền sau/Lam đèn |
Thép chấn 3mm |
|
Chi tiết phụ |
19 |
Vè chắn bùn |
Inox 430 1,4mm |
20 |
Thanh/ pát liên kết vè thùng |
Phi 27/Inox chấn |
|
21 |
Cản hông |
Thép hộp 30x60 dày 1,4mm |
|
22 |
Cản sau |
Thép U80-100 |
|
23 |
Đệm lót sát xi và đà dọc |
Cao su |
|
24 |
Đèn hông thùng |
6 cái |
-V344: 530.000.000 VNĐ -V345: 560.000.000 VNĐ |