HOTINE: 0903931268 Để được tư vấn
Xe tải Hino FG8JT7A gắn cẩu Unic 3 tấn có khung sườn chắc chắn, không bị rỉ sét, bền bỉ với thời gian. Xe được trang bị động cơ Euro 4, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường. Xe có thùng lớn nên chuyên chở được nhiều loại hàng hóa khác nhau kể cả những đồ cồng kềnh. Chính vì vậy, xe được rất nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn.
1. Cần cẩu Unic 3 tấn 2 khúc 342K.
- Số khúc: 2 khúc.
- Tải trọng tối đa: 3030kg/ 2.7m.
- Chiều cao làm việc tối đa: 7.0m.
- Bán kính làm việc: 0.65m ~ 5.32m.
- Chiều dài bùng nổ: 3.27m ~ 5.51m.
- Góc nâng cần: 1o ~ 78o.
- Góc quay: liên tục.
2. Cần cẩu Unic 3 tấn 3 khúc 343K.
- Số khúc: 3 khúc.
- Tải trọng tối đa: 3030kg/ 2.6m.
- Chiều cao làm việc tối đa: 9.2m.
- Bán kính làm việc: 0.65m ~ 7.51m.
- Chiều dài bùng nổ: 3.41m ~ 7.70m.
- Góc nâng cần: 1o ~ 78o.
- Góc quay: liên tục.
3. Cần cẩu Unic 3 tấn 4 khúc 344K.
- Số khúc: 4 khúc.
- Tải trọng tối đa: 3030kg/ 2.6m.
- Chiều cao làm việc tối đa: 11.4m.
- Bán kính làm việc: 0.67m ~ 9.81m.
- Chiều dài bùng nổ: 3.41m ~ 10.00m.
- Góc nâng cần: 1o ~ 78o.
- Góc quay: liên tục.
4. Cần cẩu Unic 3 tấn 5 khúc 345K.
- Số khúc: 3 khúc.
- Tải trọng tối đa: 3030kg/ 2.4m.
- Chiều cao làm việc tối đa: 13.7m.
- Bán kính làm việc: 0.71m ~ 12.11m.
- Chiều dài bùng nổ: 3.54m ~ 12.30m.
- Góc nâng cần: 1o ~ 78o.
- Góc quay: liên tục.
5. Cần cẩu Unic 3 tấn 6 khúc 346K.
- Số khúc: 6 khúc.
- Chiều cao làm việc tối đa: 15.9m.
- Bán kính làm việc: 0.73m ~ 14.42m.
- Chiều dài bùng nổ: 3.63m ~ 14.61m.
- Góc nâng cần: 1o ~ 78o.
- Góc quay: liên tục.
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép U140 5mm (U Đúc) |
2 | Đà ngang | Thép U100 4mm (U Đúc) | |
3 | Gia cố chasiss | Thép V 6mm dài 1,8 mm | |
4 | Biên thùng/ khung sàn | Thép chấn 3mm | |
5 | Sàn | Thép phẳng 3mm | |
Mặt trước thùng | 6 | Trụ đầu | U100 4mm (U Đúc) |
7 | Khung xương vách trước | Thép hộp 40x40 1,4mm | |
8 | Vách ngoài | (Không) | |
9 | Vách trong | Thép 1,2mm | |
Hông thùng | 10 | Trụ giữa | U120 4mm (U Đúc) |
11 | Khung bao bửng | Thép hộp 40x80 1,4mm | |
12 | Khung xương bửng | Thép hộp 40x40 1,4mm | |
13 | Vách ngoài bửng | (Không) | |
14 | Vách trong bửng | Thép 1,2mm | |
15 | Khoá tôm | Thép | |
16 | Bản lề | Thép | |
Mặt sau thùng | 17 | Trụ sau | Thép U100 4mm (U Đúc) |
18 | Viền sau/Lam đèn | Thép chấn 3mm | |
Chi tiết phụ | 19 | Vè chắn bùn | Inox 430 1,4mm |
20 | Thanh/ pát liên kết vè thùng | Phi 27/Inox chấn | |
21 | Cản hông | Thép hộp 30x60 dày 1,4mm | |
22 | Cản sau | Thép U80-100 | |
23 | Đệm lót sát xi và đà dọc | Cao su | |
24 | Đèn hông thùng | 6 cái | 145.000.000 VNĐ |