HOTINE: 0903931268 Để được tư vấn
* GIỚI THIỆU VỀ TẬP ĐOÀN DONGYANG (DY):
DongYang toàn cầu (DY) đã được công nhận về sự xuất hiện của công ty cũng như chất lượng trong trường DY toàn cầu, kể từ khi sáng lập vào năm 1978, chúng tôi đã tạo dựng được các bước chuẩn bị cho sự phát triển bằng cách mở rộng nhà máy ở nhiều nơi cũng như các khu vực khác nhau trên thế giới và không ngừng phát triển nhiều sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng đa dạng khách hàng bằng cách thành lập trung tâm nghiên cứu New - Bitz để chuẩn bị cho sự thay đổi môi trường toàn cầu.
DongYang (DY) trở thành công ty toàn cầu bằng cách thành lập các chi nhánh ở nước ngoài và hợp tác với Mỹ, Mexico, Nhật Bản, Châu Âu và nhiều quốc gia khác, trong đó công việc sản xuất được đặt ở Trung Quốc , Ấn Độ và cũng cố mạng lưới toàn cầu.
Vì vậy DongYang (DY) đã được công nhận là một trong những công ty đầu tiên trong ngành sản xuất cả về tên tuổi và độ tin cậy, phát triển thành công ty xuất khẩu trực tiếp bằng cách dành một số giải thưởng chất lượng và tuyệt vời của quản lý.
* MẠNG LƯỚI DY TOÀN CẦU:
Tại Hàn Quốc - 81 trung tâm A / S và 68 mạng lưới bán hàng, 5 tập đoàn sản xuất tại Iksan, Asan, Incheon và Changwon, 9 văn phòng tại Incheon, Seoul, Geyonggi, Daejeon, Gwangju, Daegu và Busan.
Tại đất nước Việt Nam, Công ty Cổ phần Ô Tô Vĩnh Thịnh (Hino Vĩnh Thịnh) đang là nhà phân phối chính thức của Cẩu DongYang (DY). Hino Vĩnh Thịnh tọa lạc tại địa chỉ: 55/5 Khu Phố Bình Giao, Phường Thuận Giao, Tp. Thuận An, Tỉnh Bình Dương. Hotline: 0903931268
20.320 | ||
11.650 | ||
8.670 | ||
9.550 | ||
30.000 |
Khoảng cách trục : |
||
4 | ||
ISL9.5-315E51A | |
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép I150 (I Đúc) |
2 | Đà ngang | Thép U100 (U Đúc) | |
3 | Gia cố chasiss | Thép L 10mm dài 3,5 m | |
4 | Biên thùng/ khung sàn | Thép chấn 3mm | |
5 | Sàn | Thép phẳng 3mm | |
Mặt trước thùng | 6 | Trụ đầu | U120 (U Đúc) |
7 | Khung xương vách trước | Thép hộp 40x40 1,2mm Thép hộp 40x80 1,2mm |
|
8 | Vách ngoài | (Không) | |
9 | Vách trong | Thép 1,2mm | |
Hông thùng | 10 | Trụ giữa | U140 (U Đúc) |
11 | Khung bao bửng | Thép hộp 40x80 1,2mm | |
12 | Khung xương bửng | Thép hộp 40x40 1,2mm | |
13 | Vách ngoài bửng | (Không) | |
14 | Vách trong bửng | Thép 1,2mm | |
15 | Khoá tôm | Thép | |
16 | Bản lề | Thép | |
Mặt sau thùng | 17 | Trụ sau | Thép U120 (U Đúc) |
18 | Viền sau/Lam đèn | Thép chấn 3mm | |
Chi tiết phụ | 19 | Vè chắn bùn | Inox 1mm |
20 | Thanh/ pát liên kết vè thùng | Phi 42 kẽm | |
21 | Cản hông | Thép hộp 30x60 dày 1,2mm 40x40 dày 1,2mm |
|
22 | Cản sau | Thép U100, U80 | |
23 | Đệm lót sát xi và đà dọc | Cao su | |
24 | Đèn hông thùng | 10 cái |