HINO BÌNH DƯƠNG

Công ty Cổ phần Ô tô Vĩnh Thịnh

XE TẢI HINO 8,5 TẤN FG8JP7A THÙNG KÍN 7,1M
1.283.000.000 đ
Số loại: FG8JP7A
Tình trạng: MỚI 100%
Động cơ: J08E-WE: 7.684 cc
Tải trọng: 8.000 Kg
Tổng trọng tải: 15.000 Kg
Kích thước trong xe: 7.100 x 2.350 x 2.270 mm
Lốp xe: 11.00R20 /11.00R20
Tiêu hao nhiên liệu: 15L/100Km
Bảo hành: 3 NĂM
Trang bị: MÁY LẠNH DENSO NHẬT BẢN
Liên hệ
HOTINE: 0903931268 Để được tư vấn
Mô tả sản phẩm

Xe tải Hino FG đang là dòng xe được khách hàng chọn lựa hàng đầu trong phân khúc xe tải hạng trung hiện nay trên thị trường Việt Nam. Tương tự như các dòng xe 8 tấn thì xe tải Hino FG8JP7A 8T5 thùng kín cũng được lắp ráp trên dây chuyền công nghệ tiên tiến, toàn bộ linh kiện được nhập khẩu từ Nhật Bản 100%. Nhà máy Hino Việt Nam mới cho ra mắt tại thị trường dòng xe tải Hino FG mang động cơ Euro4 - động cơ mới hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiếm nhiên liệu lại thân thiện với môi trường.

Thông số kỹ thuật

Thông số chung:

 

Trọng lượng bản thân :

7005

kG

Phân bố : - Cầu trước :

3560

kG

- Cầu sau :

3445

kG

Tải trọng cho phép chở :

8250

kG

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

15450

kG

 

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

9360 x 2500 x 3700

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

7100 x 2360 x 2320/---

mm

Khoảng cách trục :

5530

mm

Vết bánh xe trước / sau :

2050/1835

mm

Số trục :

2

 

Công thức bánh xe :

4 x 2

 

Loại nhiên liệu :

Diesel

 

 

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

J08E-WE

Loại động cơ:

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích :

7684       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

191 kW/ 2500 v/ph

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau:

11.00R20 /11.00R20

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Tang trống /Khí nén

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /Khí nén

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

 

Quy cách đóng thùng
Kết cấu STT Chi tiết hạng mục Quy cách vật tư
tiêu chuẩn
Sàn thùng 1 Đà dọc Thép U140 5mm (U Đúc)
2 Đà ngang Thép U100 4mm (U Đúc)
3 Biên thùng/ khung sàn Thép 3mm chấn
4 Sàn Thép phẳng 3mm 
Mặt trước thùng 5 Khung xương đứng vách trước Thép hộp 40x40 1,4mm
6 Khung xương ngang vách trước Thép hộp 30x30 1,4mm
7 Vách ngoài Inox 430 chấn sóng 0,5mm
8 Vách trong Tole kẻm phẳng 0,5mm
Hông thùng 9 Khung xương đứng vách hông Thép hộp 40x40 1,4mm
10 Khung xương ngang vách hông Thép hộp 30x30 1,4mm
11 Vách ngoài Inox 430 chấn sóng 0,5mm
12 Vách trong  Tole kẻm phẳng 0,5mm
13 Khung xương cửa hông Thép hộp 20x40 1,4mm
14 Vách ngoài cửa hông Inox 430 phẳng 0,5mm
15 Vách tỏng cửa hông Tole kẻm phẳng 0,5mm
Mui/Nóc thùng 16 Khung xương mui/nóc thùng Thép hộp 30x30 1,4mm
17 Mui/Nóc thùng ngoài Tole kẻm phẳng 0,5mm
18 La - fong thùng Tole kẻm phẳng 0,5mm
Mặt sau thùng 19 Khung xương cửa sau Thép hộp 20x40 1,4mm
20 Vách ngoài cửa sau Inox 430 phẳng 0,5mm
21 Vách trong cửa sau Tole kẻm phẳng 0,5mm
22 Viền sau/Lam đèn Thép chấn 3mm
Chi tiết phụ 23 Đá đúc Gang - 6 bộ
24 Cùm Inox phi 27
25 Khóa cửa Tay gạt/Hộp
26 Ốp góc Inox 430
27 Đèn hông thùng 06 cái
28 Đèn bên trong thùng 02 cái
29 Bản lề Inox
30 Cản hông Thép hộp 30x60 1,4mm
31 Cản sau U80-100
32 Đệm lót sát xi Sao su
33 Lớp đệm giữa 2 vách Xốp 30cm 100.000.000 VNĐ
Sản phẩm tương tự

HINO BÌNH DƯƠNG

HINO BÌNH DƯƠNG

HINO BÌNH DƯƠNG
Mon - Sat: 9:00 - 18:00 Sunday CLOSED