HOTINE: 0903931268 Để được tư vấn
Hino đang là một trong những thương hiệu nổi tiếng uy tín bậc nhất hiện nay trong thị trường xe tải nói riêng và ngành vận tải nói chung. Chưa bao giờ Hino khiến cho người tiêu dùng thất vọng vì các sản phẩm xe tải của mình. Mỗi chiếc xe ra đời đều được nhà máy nghiên cứu kỹ lưỡng, cải tiến và hoàn thiện không ngừng để đảm bảo xe đạt chất lượng cao, mang lại hiệu quả tối ưu cho người sử dụng. Hiểu được nhu cầu chuyên chở hàng hóa của quý khách hàng mà Hino cho ra đời dòng xe tải Hino 14T5 - FM8JW7A, được sự đón nhận nồng nhiệt của mọi người từ khi mới ra mắt. Vì sao xe lại được ưa thích và tin dùng đến như vậy?
- Là dòng xe thuộc hãng xe Hino nổi tiếng đến từ Nhật Bản với công nghệ sản xuất tiên tiến
- Giá xe tải Hino vô cùng hợp lý cho một chất lượng hoàn hảo
- Vận hành ổn định, mượt mà trên tất cả các địa hình đường đi
- Kiểu dáng mạnh mẽ, cứng cáp
- Nội thất đơn giản nhưng vẫn mang đẳng cấp tinh tế, sang trọng
- Bảo hành chính hãng 36 tháng hoặc 100.000 km
Bạn muốn tìm cho mình một chiếc xe hoàn hảo đến từng chi tiết thì đây chính là chiếc xe bạn đang mong chờ đấy. Còn ngần ngại gì mà không kéo xuống ngay bài viết dưới đây để khám phá thêm thật nhiều thông tin hữu ích về xe nhé.
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
9705 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3795 |
kG |
- Cầu sau : |
5910 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14100 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11680 x 2500 x 3750 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9400 x 2360 x 2330/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
2050/1855 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-WD |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
206 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép U140 5mm (U Đúc) |
2 | Đà ngang | Thép U100 4mm (U Đúc) | |
3 | Biên thùng/ khung sàn | Thép 3mm chấn | |
4 | Sàn | Thép phẳng 3mm | |
Mặt trước thùng | 5 | Khung xương đứng vách trước | Thép hộp 40x40 1,4mm |
6 | Khung xương ngang vách trước | Thép hộp 30x30 1,4mm | |
7 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng 0,5mm | |
8 | Vách trong | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
Hông thùng | 9 | Khung xương đứng vách hông | Thép hộp 40x40 1,4mm |
10 | Khung xương ngang vách hông | Thép hộp 30x30 1,4mm | |
11 | Vách ngoài | Inox 430 chấn sóng 0,5mm | |
12 | Vách trong | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
13 | Khung xương cửa hông | Thép hộp 20x40 1,4mm | |
14 | Vách ngoài cửa hông | Inox 430 phẳng 0,5mm | |
15 | Vách tỏng cửa hông | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
Mui/Nóc thùng | 16 | Khung xương mui/nóc thùng | Thép hộp 30x30 1,4mm |
17 | Mui/Nóc thùng ngoài | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
18 | La - fong thùng | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
Mặt sau thùng | 19 | Khung xương cửa sau | Thép hộp 20x40 1,4mm |
20 | Vách ngoài cửa sau | Inox 430 phẳng 0,5mm | |
21 | Vách trong cửa sau | Tole kẻm phẳng 0,5mm | |
22 | Viền sau/Lam đèn | Thép chấn 3mm | |
Chi tiết phụ | 23 | Đá đúc | Gang - 6 bộ |
24 | Cùm | Inox phi 27 | |
25 | Khóa cửa | Tay gạt/Hộp | |
26 | Ốp góc | Inox 430 | |
27 | Đèn hông thùng | 06 cái | |
28 | Đèn bên trong thùng | 02 cái | |
29 | Bản lề | Inox | |
30 | Cản hông | Thép hộp 30x60 1,4mm | |
31 | Cản sau | U80-100 | |
32 | Đệm lót sát xi | Sao su | |
33 | Lớp đệm giữa 2 vách | Xốp 30cm | 120.000.000 VNĐ |