HINO BÌNH DƯƠNG

HINO BÌNH DƯƠNG

10.2 TẤN: FL8JT7A (CẨU 7 TẤN-THÙNG 7M)
2.500.000.000 đ
Số loại: FM8JW7A
Tình trạng: MỚI 100%
Động cơ: J08E-WD: 7.684 cc
Tải trọng: 13.000 Kg
Tổng trọng tải: 24.000 Kg
Kích thước trong xe: 7000 x 2350 x 650 mm
Lốp xe: 11.00R20 /11.00R20
Tiêu hao nhiên liệu: 15L/100Km
Bảo hành: 1 năm
Trang bị: MÁY LẠNH DENSO NHẬT BẢN
Liên hệ
HOTINE: 0903931268 Để được tư vấn
Mô tả sản phẩm

Cẩu DY (Dong Yang) là dòng sản phẩm cẩu dành cho xe tải trung. Được sản xuất trên nền tiêu chuẩn của DY (Dong Yang) – Hàn Quốc, sản phẩm có thể hoạt động chuyên nghiệp với hiệu quả cao nhất và chi phí thấp nhất. Đây là dòng sản phẩm mới, đáp ứng tải nâng tối đa 12 tấn, có thể lắp được trên các loại xe nền có tổng tải tới 26 tấn.

Cẩu DY (Dong Yang) Hàn Quốc SS1416 sức nâng 7 tấn, chiều cao vươn cần 20m

 

 

Thông số kỹ thuật

1) Thông số cẩu SS1416

 

1. STIFF BOOM CRANES Specifications/ Thông số cẩu stiff boom
Category/ danh mục Description/ mô tả Unit/ đơn vị SS1416
Capacity/ sức nâng cẩu Max. Lifting Capacity/
Sức nâng hàng tối đa
kg at 2m/
kg ở 2m
7,000
Max. Working Height/
Chiều cao làm việc tối đa
m 17.3
Max. Working Radius
Bán kính làm việc tối đa
m 15.5
Rated Load/ Tải trọng
định mức
[★ : 6S, STD : 4S] [★ : 6S, STD : 4S]
kg / m ★7,000 / 2.0
    3,800 / 3.5
    2,100 / 5.9
    1,250 / 8.3
    950 / 10.7
    750 / 13.1
    600 / 15.5
Oil Pump/ Thông số Bơm dầu Rated Oil Flow Volume/ Lưu lượng bơm dầu l/m   lít/phút 70
Oil Pressure/ áp suất dầu kgf /cm2 210
Oil Tank Capacity/ dung tích thùng chứa dầu 90
Booms/ Cần cẩu & Wires/ dây Boom Type / Sections/
Loại Boom/ khúc.
    Hexa / 6
Boom Extending Speed/
Tốc độ ra cần
m / giây 11.9 / 28.6
Boom Undulation Speed
Tốc độ nâng cần
deg / giây 78 / 21.5
Wire Rope/ dây cáp     Ø10 x 90m
Winch Speed/ tốc độ ra cáp m / phút 14 / 4 layer
Swing Angle/ góc quay độ
Swing Speed/ tốc độ quay cần Số vòng quay/phút 2.0
Outrigger/ Chân chống Outrigger Extend Width
chiều rộng chân chống
m Front/
trước
5.7
Rear/
sau
4.4
Outrigger Type/ loại chân trụ Front/
trước
Rear/
sau
Vehicle/  xe Mountable Vehicle/ phương tiện xe nền Payload/ sức tải hàng Over 5ton/
trên 5 tấn
Safety Device/
thiết bị an toàn
Overload limiter, Over winding device, Alarm device, Hook fixing device, Emergency switch, Swing brake, Winch brake, Counter balance valve, Pilot check valve/
Thiết bị giới hạn quá tải, Thiết bị báo động rút cáp tới hạn, Thiết bị cố định móc, Công tắc khẩn cấp, Phanh xoay, Phanh tời, Counter balance valve, Pilot check valve.
Option & Function/ Chức năng và
sự chọn lựa
Top Seat/ Ghế ngồi điều khiển     O
STD/ Tiêu chuẩn     O
FIX     O
Two Stage Double Winch Front Outrigger/Trụ phía trước với 2 đoạn điều chỉnh  
Long Front Outrigger/
chân trụ dài phía trước
O
Middle Outrigger/ chân trụ giữa  
Extra Boom / Winch/ Cần phụ/ tay quay  
Oil Cooler/ Hệ thống làm mát dầu O
Over Winding Alaming Device(ARM)/
Thiết bị cảnh báo giới hạn rút cáp
O
Over Winding Alarm & Limit(OWL)/
Thiết bị giới hạn và cảnh báo cuộn cáp
O
Overload Limit(OLL)/ Giới hạn tải hàng O
Hook in/ móc cẩu hàng O
Wire Rope Arranger/Thiết bị sắp xếp cáp O
AML System/ hệ thống cảnh báo  
Funtion/ Chức năng Two Derrick Cylinder/ 2 xi lanh nâng hạ cần  
Swing Reducer with a Belt-in-break O
Minus Boom/ Góc âm khi hạ hết cần  
Two Tele-Boom-Cylinder/ cần với 2 xi lanh
 

 

2) Thông số cẩu SS2036

 

Category/ danh mục Description/ mô tả Unit/ đơn vị SS2036
Capacity/ sức nâng cẩu Max. Lifting Capacity/
Sức nâng hàng tối đa
kg at 2m/
kg ở 2m
8,000
Max. Working Height/
Chiều cao làm việc tối đa
m 22.7(25.9, 27.6)
Max. Working Radius
Bán kính làm việc tối đa
m 19.8(23.0, 24.8)
Rated Load/ Tải trọng
định mức
[★ : 6S, STD : 4S] [★ : 6S, STD : 4S]
kg / m ★8,000 / 2.0
3,900 / 4.7
2,100 / 7.7
1,250 / 10.7
850 / 13.7
600 / 16.8
400 / 19.8
Oil Pump/ Thông số Bơm dầu Rated Oil Flow Volume/ Lưu lượng bơm dầu l/m   lít/phút 80
Oil Pressure/ áp suất dầu kgf /cm2 210
Oil Tank Capacity/ dung tích thùng chứa dầu 170
Booms/ Cần cẩu & Wires/ dây Boom Type / Sections/
Loại Boom/ khúc.
    Hexa / 6
Boom Extending Speed/
Tốc độ ra cần
m / giây 15.1 / 36
Boom Undulation Speed
Tốc độ nâng cần
deg / giây -17 80 / 19
Wire Rope/ dây cáp     Ø10 x 100m
Winch Speed/ tốc độ ra cáp m / phút 15 / 4 layer
Swing Angle/ góc quay độ
Swing Speed/ tốc độ quay cần Số vòng quay/phút 2.5
Outrigger/ Chân chống Outrigger Extend Width
chiều rộng chân chống
m Front/
trước
6.1
Rear/
sau
4.4
Outrigger Type/ loại chân trụ   Front/
trước
Rear/
sau
Vehicle/  xe Mountable Vehicle/ phương tiện xe nền Payload/ sức tải hàng Over 5ton/
trên 5 tấn
Safety Device/
thiết bị an toàn
Overload limiter, Over winding device, Alarm device, Hook fixing device, Emergency switch, Swing brake, Winch brake, Counter balance valve, Pilot check valve/
Thiết bị giới hạn quá tải, Thiết bị báo động rút cáp tới hạn, Thiết bị cố định móc, Công tắc khẩn cấp, Phanh xoay, Phanh tời, Counter balance valve, Pilot check valve.
Option & Function/ Chức năng và
sự chọn lựa
Top Seat/ Ghế ngồi điều khiển     O
STD/ Tiêu chuẩn      
FIX      
Two Stage Double Winch Front Outrigger/Trụ phía trước với 2 đoạn điều chỉnh O
Long Front Outrigger/
chân trụ dài phía trước
 
Middle Outrigger/ chân trụ giữa  
Extra Boom / Winch/ Cần phụ/ tay quay O
Oil Cooler/ Hệ thống làm mát dầu  
Over Winding Alaming Device(ARM)/
Thiết bị cảnh báo giới hạn rút cáp
O
Over Winding Alarm & Limit(OWL)/
Thiết bị giới hạn và cảnh báo cuộn cáp
O
Overload Limit(OLL)/ Giới hạn tải hàng O
Hook in/ móc cẩu hàng  
Wire Rope Arranger/Thiết bị sắp xếp cáp O
AML System/ hệ thống cảnh báo O
Funtion/ Chức năng Two Derrick Cylinder/ 2 xi lanh nâng hạ cần O
Swing Reducer with a Belt-in-break O
Minus Boom/ Góc âm khi hạ hết cần O
Two Tele-Boom-Cylinder/ cần với 2 xi lanh

 

3) Thông số cẩu SS2725LB

 

Quy cách đóng thùng

 

  

Description/ mô tả Unit/ đơn vị SS2725LB
Capacity/ sức nâng cẩu Max. Lifting Capacity/
Sức nâng hàng tối đa
kg at 2m/
kg ở 2m
12,000
Max. Working Height/
Chiều cao làm việc tối đa
m 23.2(27.1)
Max. Working Radius
Bán kính làm việc tối đa
m 20.2(24.2)
Rated Load/ Tải trọng
định mức
[★ : 6S, STD : 4S] [★ : 6S, STD : 4S]
kg / m ★12,000 / 2.0

1314/VAQ09 - 01/20 - 00

Khoảng cách trục :

 

 

Sản phẩm tương tự

HINO BÌNH DƯƠNG

HINO BÌNH DƯƠNG

HINO BÌNH DƯƠNG
Mon - Sat: 9:00 - 18:00 Sunday CLOSED