HINO BÌNH DƯƠNG

Công ty Cổ phần Ô tô Vĩnh Thịnh

3.49 TẤN: XZU342-N (THÙNG 2.8 KHỐI)
Số loại: XZU342-L
Tình trạng: MỚI 100%
Động cơ: W04D-TP: 4.009 cc
Tải trọng: 3.450 KG
Tổng trọng tải: 7.400 Kg
Kích thước trong xe: 3550 x 1860 x 430 mm
Lốp xe: 7.50 - 16 /7.50 - 16
Tiêu hao nhiên liệu: 8L/100 Km
Bảo hành: 1 NĂM
Trang bị: RADIO INDONESIA
Liên hệ
HOTINE: 0903931268 Để được tư vấn
Mô tả sản phẩm

Hino Vĩnh Thịnh xin giới thiệu đến quý khách xe ben Hino 3T5 thùng ben tự đổ được thiết kế sản xuất nhằm mang đến cho quý khách hàng đang kinh doanh mặt hàng vật liệu xây dựng (Cát sỏi, đá, xi măng...) có một chiếc xe phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa, khả năng hoạt động bền bỉ và chịu tải cao ít hao tốn nhiên liệu trên mọi địa hình. Ngoài ra khung gầm chắc chắn thiết kế hiện đại cùng với tải trọng phù hợp với những tài xế đang sở hữu bằng lái B2 làm nên chiếc xe ben được nhiều khách hàng ưa chuộng nhất thị trường.

Thông số kỹ thuật

Thông số chung:

 

Trọng lượng bản thân :

3510

kG

Phân bố : - Cầu trước :

1735

kG

- Cầu sau :

1775

kG

Tải trọng cho phép chở :

3495

kG

Số người cho phép chở :

3

người

Trọng lượng toàn bộ :

7200

kG

 

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

5600 x 1970 x 2310

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

3.350 x 1.680/1.520 x 500/420 

 mm

Khoảng cách trục :

3380

mm

Vết bánh xe trước / sau :

1455/1480

mm

Số trục :

2

 

Công thức bánh xe :

4 x 2

 

Loại nhiên liệu :

Diesel

 

 

Động cơ :

Nhãn hiệu động cơ:

N04C-VC

Loại động cơ:

4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích :

4009       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

100 kW/ 2500 v/ph

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/04/---/---/---

Lốp trước / sau:

7.50 - 16 /7.50 - 16

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

 

Quy cách đóng thùng
Kết cấu STT Chi tiết hạng mục Quy cách vật tư
tiêu chuẩn
Sàn thùng 1 Đà dọc Thép CT3 5mm chấn
2 Đà ngang Thép CT3 4mm chấn
3 Đà dọc khung phụ Thép CT3 6mm chấn
4 Đà ngang khung phụ Thép CT3 4mm chấn
5 Sàn Thép CT3 phẳng 4mm
Mặt trước thùng 6 Xương đứng vách trước Thép CT3 3mm chấn
7 Xương ngang vách trước Thép CT3 3mm chấn
8 Vách bửng trước Thép CT3 4mm chấn
Hông thùng 9 Xương đứng vách hông Thép CT3 3mm chấn
10 Xương ngang vách hông Thép CT3 3mm chấn
11 Vách bửng hông Thép CT3 4mm chấn
Mặt sau thùng 12 Xương đứng vách sau Thép CT3 3mm chấn
13 Xương ngang vách sau Thép CT3 3mm chấn
14 Vách bửng sau Thép CT3 4mm chấn
15 Gối đỡ trục bửng sau Thép CT3 10mm chấn
Chi tiết phụ 16 Đệm lót sát xi và khung đà phụ Cao su
17 Đẹm lót khùng đà và đà dọc Gỗ
18 Cản hông Thép CT3 1,2mm
19 Cản sau Thép ống phi 90
20 Vè chắn bùn Thép CT3 1,2mm
21 Ty Ben :SAMMITR - 6 Tấn KRM143A - Mới 100%
22 PTO VPS- Mới 100% 130.000.000 VNĐ
Sản phẩm tương tự

HINO BÌNH DƯƠNG

HINO BÌNH DƯƠNG

HINO BÌNH DƯƠNG
Mon - Sat: 9:00 - 18:00 Sunday CLOSED