HINO BÌNH DƯƠNG

Công ty Cổ phần Ô tô Vĩnh Thịnh

4.9 TẤN: XZU342-L (THÙNG 3.6 KHỐI)
575.000.000 đ
Số loại: XZU342-L
Tình trạng: MỚI 100%
Động cơ: N04C-VC: 4.009 cc
Tải trọng: 4.500 Kg
Tổng trọng tải: 8.250 Kg
Kích thước trong xe: 3.350 x 1.740 x 600 mm
Lốp xe: 7.50 - 16 /7.50 - 16
Tiêu hao nhiên liệu: 10L/100Km
Bảo hành: 3 NĂM
Trang bị: HỆ THỐNG PHUN DẦU ĐIỆN TỬ
Liên hệ
HOTINE: 0903931268 Để được tư vấn
Mô tả sản phẩm

Xe ben Hino XZU342L được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với các bộ phận quan trọng đều được nhập khẩu từ Nhật Bản. Xe ben Hino có thiết kế ngoại thất trang nhã đẹp mắt, điểm nổi bật nhất của dòng xe này là động cơ thế hệ mới đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, giảm tiếng ồn, tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu và khí thải thân thiện hơn với môi trường.

Nằm trong chuỗi xe tải nhẹ Hino series 300xe ben Hino XZU342L là phiên bản cải tiến mới nhất của dòng xe ben Hino Dutro hay còn gọi là xe ben Hino WU342L mang nhiều ưu điểm nổi bật

  • Xe ben Hino nhập khẩu chất lượng cao
  • Kích thước thùng lớn, chở được nhiều hàng hóa hơn
  • Động cơ lớn, máy khỏe, mạnh mẽ
  • Bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
  • Giá xe ben Hino rất cạnh tranh
  • Phụ tùng dễ tìm dễ thay thế

Xe tải nhẹ Hino 300 Series đảm bảo sự Bền Bỉ - Chất Lượng và độ Tin Cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng. Nếu bạn là người đang có nhu cầu tìm mua một chiếc xe ben bền bỉ có tải trọng 4 khối thì xe ben Hino XZU342L là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Tuy nhiên đối với một dòng xe nhập khẩu nguyên chiếc như chiếc Hino XZU342L này, ngoài những ưu điểm kể trên thì bó còn có những ưu và nhước điểm nào khác nữa hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay bên dưới đây nhé

Thông số kỹ thuật

- Trọng lượng bản thân: 3405 kg

- Phân bố : - Cầu trước: 1640 kg

                  - Cầu sau: 1765 kg

- Tải trọng cho phép chở: 4650 kg

- Số người cho phép chở: 3 người

- Trọng lượng toàn bộ: 8250 kg

- Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao: 5600 x 1990 x 2270 mm

- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 3.300 x 1.900/1.600 x 600/460 mm

- Khoảng cách trục: 3380 mm

- Vết bánh xe trước/ sau: 1455/1480 mm

- Số trục: 2

- Công thức bánh xe: 4 x 2

- Loại nhiên liệu: Diesel

Động cơ

- Nhãn hiệu động cơ: N04C-VC

- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

- Thể tích: 4009 cm3

- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 104.1 kW/ 2500 v/ph

Lốp xe

- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---

- Lốp trước/ sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16

Hệ thống phanh

- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không

- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không

- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí

Hệ thống lái

- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Ghi chú: - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng, thùng hàng có thể tích 3,69 m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá

 

Quy cách đóng thùng

Kết cấu

STT

Chi tiết hạng mục

Quy cách vật tư
tiêu chuẩn

Sàn thùng

1

Đà dọc

Thép CT3 5mm chấn

2

Đà ngang

Thép CT3 4mm chấn

3

Đà dọc khung phụ

Thép CT3 6mm chấn

4

Đà ngang khung phụ

Thép CT3 4mm chấn

5

Sàn

Thép CT3 phẳng 4mm

Mặt trước thùng

6

Xương đứng vách trước

Thép CT3 3mm chấn

7

Xương ngang vách trước

Thép CT3 3mm chấn

8

Vách bửng trước

Thép CT3 4mm chấn

Hông thùng

9

Xương đứng vách hông

Thép CT3 3mm chấn

10

Xương ngang vách hông

Thép CT3 3mm chấn

11

Vách bửng hông

Thép CT3 4mm chấn

Mặt sau thùng

12

Xương đứng vách sau

Thép CT3 3mm chấn

13

Xương ngang vách sau

Thép CT3 3mm chấn

14

Vách bửng sau

Thép CT3 4mm chấn

15

Gối đỡ trục bửng sau

Thép CT3 10mm chấn

Chi tiết phụ

16

Đệm lót sát xi và khung đà phụ

Cao su

17

Đẹm lót khùng đà và đà dọc

Gỗ

18

Cản hông

Thép CT3 1,2mm

19

Cản sau

Thép ống phi 90

20

Vè chắn bùn

Thép CT3 1,2mm

21

Ty Ben :SAMMITR - 6 Tấn

KRM143A - Mới 100%

22

PTO

VPS- Mới 100%

Sản phẩm tương tự

HINO BÌNH DƯƠNG

HINO BÌNH DƯƠNG

HINO BÌNH DƯƠNG
Mon - Sat: 9:00 - 18:00 Sunday CLOSED